火輪船
かりんせん「HỎA LUÂN THUYỀN」
☆ Danh từ
Paddle steamer

火輪船 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火輪船
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
火船 かせん ひぶね
fire ship
外輪船 がいりんせん
tàu guồng (chạy bằng hơi nước, thường chạy trên sông hồ cạn...)
火の輪 ひのわ
Ring of Fire (circum-Pacific volcanic belt)
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
船火事 ふなかじ ふねかじ
cháy trên tàu
五輪聖火 ごりんせいか
Ngọn đuốc Ôlimpic.