Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
総合保税区 そうごうほぜいく
khu vực bảo thuế tổng hợp
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
保税 ほぜい
bảo thuế
外税 そとぜい
giá không bao gồm thuế
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
橋頭保 はしあたまほ
vị trí đổ bộ, đầu cầu đổ bộ