Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多元的国家論
多元論 たげんろん
sự kiêm nhiều chức vị, sự có nhiều lộc thánh, thuyết đa nguyên
多元的 たげんてき
đa nguyên
国家的 こっかてき
(thuộc) dân tộc; (thuộc) quốc gia
国家元首 こっかげんしゅ
nguyên thủ quốc gia
多元文化論 たげんぶんかろん
văn hóa
国家多事 こっかたじ
công việc quốc gia
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
超国家的 ちょうこっかてき
tính chủ nghĩa dân tộc cực đoan