Các từ liên quan tới 多坐弥志理都比古神社
古都 こと
thành phố cổ xưa; cố đô
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
神社 じんじゃ
đền
多神 たしん
đa thần luận.
弥次喜多 やじきた
comical pair, pair of buffoons
当社比 とうしゃひ
compared to our company's products (a phrase often used in advertising when comparing old and new products), in this company's comparison
古社寺 こしゃじ
đền thờ và chùa cũ