Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多孔質材 たこうしつざい
vật liệu xốp
多孔質 たこうしつ
nhiều lỗ; xốp
多孔 たこう
nhiều hang động
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
材料 ざいりょう
vật liệu; tài liệu
材質 ざいしつ
thuộc tính vật chất; chất lượng gỗ
多孔性 たこうせい
trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong, trạng thái xốp
質料 しつりょう
chất liệu