Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多嶋沙弥
沙弥 しゃみ さみ さや
người tập sự tín đồ phật giáo
沙弥尼 しゃみに
female Buddhist novice
沙弥十戒 しゃみじっかい
Mười Điều Răn của Phật
弥次喜多 やじきた
comical pair, pair of buffoons
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.