Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多度津工学試験所
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
試験工程 しけんこうてい
quy trình kiểm thử
硬度試験 こーどしけん
sự thí nghiệm độ cứng
入学試験 にゅうがくしけん
kỳ thi trước khi nhập học; kỳ thi tuyển sinh.
学科試験 がっかしけん
những kỳ thi trong những đề tài hàn lâm
化学試験 かがくしけん
thí nghiệm hóa học
水産試験所 すいさんしけんじょ すいさんしけんしょ
nhà ga nghề cá thí nghiệm
蚕糸試験所 さんししけんじょ さんししけんしょ
nhà ga thí nghiệm tơ