Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多指症の猫
多指症 たししょう
dị tật thừa ngón
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
多指 たし
dị tật thừa ngón
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
合指症 あわせゆびしょー
dị tật dính ngón
短指症 たんししょう
hiện tượng ngắn ngón tay và ngón chân do xương ngắn bất thường
クモ指症 クモゆびしょー
arachnodactyly (một trong những triệu chứng của hội chứng marfan)