発汗症
はっかんしょう「PHÁT HÃN CHỨNG」
Sốt kê
発汗症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発汗症
発汗 はっかん
sự đổ mồ hôi, sự hàn thiếc, sự hấp hơi
多汗症 たかんしょう
chứng tiết mồ hôi nhiều
無汗症 むかんしょう
tình trạng cơ thể không đổ mồ hôi như bình thường
発汗計 はっかんけい
máy đo mồ hôi
発症 はっしょう
bùng phát bệnh tật
発汗減少 はっかんげんしょう
hội chứng tăng tiết mồ hôi (hyperhidrosis)
発汗作用 はっ かんさ よう
Tác dụng đổ mồ hôi
汗孔角化症 はんこーかくかしょー
bệnh lý rối loạn tăng sinh của tế bào sừng