Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多治比土作
作土 さくど
lớp đất mặt, lớp đất để trồng trọt
多作 たさく
sáng tác nhiều; việc tạo ra nhiều tác phẩm
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土作り つちづくり
keeping soil in good condition
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.