Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多治速比売神社
多売 たばい
bán số lượng lớn
神速 しんそく
thần tốc.
神社 じんじゃ
đền
多神 たしん
đa thần luận.
減速比 げんそくうひ
Tỉ lệ giảm tốc độ
当社比 とうしゃひ
compared to our company's products (a phrase often used in advertising when comparing old and new products), in this company's comparison
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã