Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多田葵
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
山葵田 わさびでん
Ruộng trồng wasabi (thường nằm ở vùng núi có nguồn nước suối trong lành.)
葵 あおい アオイ
cây thục quỳ, hoa thục quỳ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
戎葵 じゅうき えびすまもる
cây thục quỳ, hoa thục quỳ
葵貝 あおいがい アオイガイ あおいかい
giấy nautilus