Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三節棍 さんせつこん
côn tam khúc
双節棍 ぬんちゃく ヌンチャク
côn nhị khúc
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
多音節 たおんせつ
đa âm.
多関節 たかんせつ
đa khớp
棍棒 こんぼう
Cái gậy; dùi cui.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.