総務的清算
そうむてきせいさん
Bù trừ hai bên.

総務的清算 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総務的清算
多角的清算 たかくてきせいさん
bù trừ nhiều bên.
総務 そうむ
doanh nghiệp chung (những quan hệ); giám đốc; giám đốc; chung phụ tá (ngàn)
清算 せいさん
sự thanh toán
総務会 そうむかい
hội đồng quản trị
総務省 そうむしょう
Bộ Nội vụ và Truyền thông
総務課 そうむか
mục(khu vực) những quan hệ chung
総務局 そうむきょく
văn phòng những quan hệ chung
総務庁 そうむちょう
đại lý những quan hệ chung