Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多重度 たじゅーど
sự đa dạng
多重化 たじゅうか
bộ đa hợp(sự) đa lộ hóa(sự) dồn kênh
逆多重化 ぎゃくたじゅうか
sự tách kênh
多重化装置 たじゅうかそうち
multiplexing equipment
多重 たじゅう
nhiều; chồng chất
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion