Các từ liên quan tới 夜の訪問者 (映画)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
からーえいが カラー映画
phim màu.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
訪問者 ほうもんしゃ
người nước ngoài đến để làm việc hay du học
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
訪問記者 ほうもんきしゃ
phóng viên.
訪問 ほうもん
sự thăm hỏi; sự thăm viếng; sự viếng thăm; sự đến thăm