Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜をあける
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
穴をあける あなをあける
dùi thủng.
水をあける みずをあける
dẫn trước với khoảng cách một thân người (trong cuộc thi bơi); dẫn trước với khoảng cách một thân thuyền (trong cuộc đua thuyền)
間を開ける まをあける あいだをあける
để lại một khoảng trống
穴を空ける あなをあける
đào lỗ
穴を開ける あなをあける
Tạo một cái lỗ ví dụ như đào lỗ, đục lỗ, v.v.
ドアを開ける どあをあける
mở cửa.
家を空ける いえをあける うちをあける
xa nhà, ra khỏi nhà