Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
晒 さらし
tẩy trắng; tẩy trắng bông
晒す さらす
dấn (thân)
晒し さらし
晒裏 さらしうら
bleached lining (esp. tabi), bleached interior
晒者 さらしもの
người bị bêu riếu; sỉ nhục công khai
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
恥晒し はじさらし
sự ô nhục