Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晒 さらし
tẩy trắng; tẩy trắng bông
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
晒す さらす
dấn (thân)
夜晒 よざらし よるさらし
rời bỏ các thứ phơi bày bên ngoài tất cả đêm
晒し さらし
晒者 さらしもの
người bị bêu riếu; sỉ nhục công khai
裏 うら
đảo ngược, trái, sau
恥晒し はじさらし
sự ô nhục