Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夢にも ゆめにも
ngay cả trong mơ
もぐもぐ もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu; nhai.
もぐもぐ言う もぐもぐいう
bi bô.
夢 ゆめ
chiêm bao
もぐり
việc lặn dưới nước, việc lao đầu xuống nước
もぐら
đê chắn sóng, nốt ruồi, chuột chũi, mù tịt
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
一夢 いちむ いちゆめ
một giấc mơ; một thứ thoáng qua