Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夢違え ゆめちがえ ゆめたがえ
act of praying or performing an incantation so that a bad dream does not come true
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
例えるなら たとえるなら
ví dụ như, chẳng hạn như
なずらえ歌 なずらえうた
allusive form (of waka)
で成らない でならない
vô cùng..., thật quá..., không thể kìm nén được
逢瀬 おうせ
(nam nữ) có dịp gặp nhau; cơ hội gặp nhau
逢着 ほうちゃく
gặp; đối mặt; đương đầu
逢う あう
gặp gỡ; hợp; gặp