Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夢で逢えたなら…
夢違え ゆめちがえ ゆめたがえ
act of praying or performing an incantation so that a bad dream does not come true
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
逢着 ほうちゃく
gặp; đối mặt; đương đầu
逢瀬 おうせ
(nam nữ) có dịp gặp nhau; cơ hội gặp nhau
逢う あう
gặp gỡ; hợp; gặp
逢引 あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
棚浚え たなざらえ
hàng bán làm sạch
ただ夢 ただゆめ
Chỉ là giấc mơ