Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夢よ急げ
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
善は急げ ぜんはいそげ
đánh trong khi bằng sắt (thì) nóng
夢 ゆめ
chiêm bao
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
利食い急ぐな損急げ りぐいいそぐなそんいそげ
(châm ngôn thị trường) lời chớ chốt vội, lỗ cắt lỗ gấp (ý chỉ căn thời gian chuẩn là cần thiết để đầu tư hiệu quả)
一夢 いちむ いちゆめ
một giấc mơ; một thứ thoáng qua
夢精 むせい
mộng tinh
夢中 むちゅう
đang trong cơn mê