Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夢千代日記
夢日記 ゆめにっき
nhật ký giấc mơ
千代 せんだい ちよ
thời kỳ dài.
千日 せんにち
một nghìn ngày
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
白日夢 はくじつむ はくじつゆめ
sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền, she stared out of the window, lost in day, dreams, cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong mơ màng
千代に八千代に ちよにやちよに
for millennia and millennia, for years and years, forever and ever
日記 にっき
nhật ký
千代女 ちよじょ ちよめ
đặt tên (của) một haiku poetess