Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夢暦長崎奉行
長崎奉行 ながさきぶぎょう
quan tòa Nagasaki (thời Edo)
長暦 ちょうりゃく
thời Chouryaku (21/04/1037-10/11/1040)
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
奉行 ぶぎょう
quan toà
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
鍋奉行 なべぶぎょう
người phụ trách nấu ăn và phục vụ món lẩu
奉行所 ぶぎょうしょ
thẩm phán có văn phòng
町奉行 まちぶぎょう
(edo - thời kỳ) thẩm phán thành phố