Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大丈夫 だいじょうぶ だいじょうふ
an toàn; chắc chắn
丈夫 じょうぶ じょうふ ますらお
sự bền; sự vững chắc; sức bền; sự dai sức
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
大丈夫です だいじょうぶです
không hề gì.
丈夫な じょうぶな
bền
心丈夫 こころじょうぶ
an tâm, yên tâm
美丈夫 びじょうふ
Người đàn ông đẹp trai.
気丈夫 きじょうぶ
làm yên lòng; làm vững dạ