大丈夫です
だいじょうぶです
Không hề gì.

大丈夫です được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大丈夫です
大丈夫 だいじょうぶ だいじょうふ
an toàn; chắc chắn
丈夫 じょうぶ じょうふ ますらお
sự bền; sự vững chắc; sức bền; sự dai sức
丈夫な じょうぶな
bền
心丈夫 こころじょうぶ
an tâm, yên tâm
美丈夫 びじょうふ
Người đàn ông đẹp trai.
気丈夫 きじょうぶ
làm yên lòng; làm vững dạ
偉丈夫 いじょうふ
đại trượng phu; con người vĩ đại; vĩ nhân
女丈夫 じょじょうふ じょじょうぶ
phụ nữ mạnh mẽ, phụ nữ can đảm