Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巨大 きょだい
khổng lồ; phi thường
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
巨大舌 きょだいぜつ
lưỡi khổng lồ
巨大な きょだいな
bao la
巨大症 きょだいしょう
tính chất khổng lồ
巨大波 きょだいは
sóng cực mạnh
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá