Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大人力検定
検定人 けんていにん
người kiểm nghiệm.
視力検定医 しりょくけんていい
kỹ thuật viên đo mắt
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
大検 だいけん
University Entrance Qualification Examination (establishes the equivalent of high-school graduation prior to 2005)