Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大休正念
正念 しょうねん
true faith (in rebirth in the promised land)
正念場 しょうねんば
thời khắc quan trọng, phút cao trào
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
大正 たいしょう
thời Taisho; thời Đại Chính.
正大 せいだい
sự rõ ràng; công lý
大念仏 だいねんぶつ
Đại Niệm Phật (tụng niệm Phật hiệu lớn tiếng)