Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大学制度 だいがくせいど
hệ thống trường đại học
人証 じんしょう にんしょう
người làm chứng, nhân chứng
証人 しょうにん
người làm chứng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
大証 だいしょう
Osaka Securities Exchange
制度 せいど
chế độ