Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
二見 ふたみ
chia hai (con đường, dòng sông)
見に入る 見に入る
Nghe thấy
大和 やまと
nhật bản cổ xưa
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
日和見 ひよりみ
Tính cơ hội, kẻ cơ hội, chủ nghĩa cơ hội