Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大欠伸 おおあくび
big yawn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
大和 やまと
nhật bản cổ xưa
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê