大型装置科学
おおがたそうちかがく
☆ Danh từ
Big science (particle accelerators, space telescopes, etc.)

大型装置科学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大型装置科学
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
光学装置 こうがくそうち
thiết bị quang học
五大装置 ごだいそうち
5 thiết bị chính
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.