Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
連休 れんきゅう
kỳ nghỉ; đợt nghỉ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
三連休 さんれんきゅう
ba ngày nghỉ liên tiếp
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ソれん ソ連
Liên xô.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
大型 おおがた
loại lớn; cỡ lớn
連休明け れんきゅうあけ
chấm dứt (của) kỳ nghỉ