Các từ liên quan tới 大垣市立星和中学校
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
私立中学校 しりつちゅうがっこう
trường cấp 2 tư thục
公立中学校 こうりつちゅうがっこう
trường cấp 2 công lập
中学校 ちゅうがっこう
trường trung học