Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大域値番号付け
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
値付け ねづけ
định giá
付け値 つけね
giá người mua đưa ra, giá khách hàng đưa ra
ページ番号を付ける ページばんごうをつける
đánh số trang
番号 ばんごう
số hiệu
値段付け ねだんづけ
đặt giá ở (tại)