Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
値付け ねづけ
định giá
付け値 つけね
giá người mua đưa ra, giá khách hàng đưa ra
ページ番号を付ける ページばんごうをつける
đánh số trang
番号 ばんごう
số hiệu
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại