Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大塚君代
大君 たいくん おおきみ おおぎみ
hoàng đế; vua; hoàng tử
君が代 きみがよ
đế quốc thống trị; tiêu đề (của) quốc ca tiếng nhật
君が代蘭 きみがよらん
curve-leaf yucca (Yucca recurvifolia)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大代 だいだい おおしろ
chính gọi điện số
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á