Các từ liên quan tới 大宮アルディージャの年度別成績一覧
成績 せいせき
Thành tích
一の宮 いちのみや
first-born imperial prince
年に一度 ねんにいちど
một lần một năm
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
別宮 べつぐう
associated shrine (i.e. auxiliary shrine, subordinate shrine, etc.)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成績書 せいせきしょ
bản thành tích.
好成績 こうせいせき
thành tích tốt