Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大小切騒動
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
大騒動 おおそうどう だいそうどう
sự náo động lớn; sự xung đột lớn; tiếng nổ lớn
騒動 そうどう
sự náo động
米騒動 こめそうどう べいそうどう
bạo động do giá gạo tăng vọt đột ngột
大騒ぎ おおさわぎ
tiếng ồn ào; sự ầm ĩ; sự náo động; ầm ĩ; náo động; ồn ào; rùm beng; chuyện rùm beng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip