Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大局観
観光局 かんこうきょく
cục du lịch
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
大局 たいきょく
đại cục.
大観 たいかん
sự nhìn tổng quát, sự nhìn bao quát; cảnh hùng vĩ
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.