Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大山の背比べ
背比べ せいくらべ せくらべ
so sánh chiều cao, so sánh độ dài
団栗の背比べ どんぐりのせくらべ
không có những đặc trưng nổi bật; không có nhiều khác biệt so với cái khác
山の背 やまのせ
đỉnh ((của) một núi)
どんぐりの背比べ どんぐりのせいくらべ
Kẻ tám lạng người nửa cân
比べ くらべ
(thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh
山背 やませ
lạnh cuốn thừa kế từ những núi;(trong vùng tohoku trong mùa hè) một cơn gió thái bình lạnh
比べ物 くらべもの
xứng đáng (của) sự so sánh
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá