Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
大正 たいしょう
thời Taisho; thời Đại Chính.
正大 せいだい
sự rõ ràng; công lý
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê