Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大島政允
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
允 いん
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
允文允武 いんぶんいんぶ まことぶんまことたけ
được diễn tả bằng thơ trong những nghệ thuật quân đội và văn học
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大政 たいせい
sức mạnh tối cao; sự cai trị (của) chính quyền