Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大崎義宣
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大義 たいぎ
lớn gây ra; pháp luật đạo đức; công lý
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê