Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大平町伯仲
伯仲 はくちゅう
sự ngang bằng; sự sánh kịp; sự bì kịp.
実力伯仲 じつりょくはくちゅう
ngang tài ngang sức
伯仲する はくちゅう
ngang bằng; sánh kịp; bì kịp.
勢力伯仲 せいりょくはくちゅう
thế lực ngang bằng; thế lực ngang ngửa; ngang tài ngang sức; cân tài cân sức
保革伯仲 ほかくはくちゅう
conservatives and reformists being neck and neck, balanced conservative and progressive strengths
大伯父 おおおじ
granduncle
大伯母 おおおば
grandaunt
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá