Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大松沢丘陵
陵丘 りょうきゅう
gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)
丘陵 きゅうりょう
đồi núi
低丘陵 ていきゅうりょう
những ngọn đồi thấp
丘陵地帯 きゅうりょうちたい
dãy đồi; vùng đồi; dãy nhấp nhô
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á