Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大根おろし
だいこんおろし だいこおろし
Củ cải đã xay nhuyễn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大根卸し だいこんおろしし
củ cài mài; bàn mài củ cải
下し大根 おろしだいこん
củ cải mài
卸し大根 おろしだいこん
củ cải nạo (củ cải được nạo ra để chế biến thức ăn)
大根 おおね だいこん だいこ
cải củ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
Đăng nhập để xem giải thích