大根おろし
だいこんおろし だいこおろし
☆ Danh từ
Củ cải đã xay nhuyễn

大根おろし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大根おろし
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大根 おおね だいこん だいこ
cải củ
大根卸し だいこんおろしし
củ cài mài; bàn mài củ cải
卸し大根 おろしだいこん
củ cải nạo (củ cải được nạo ra để chế biến thức ăn)
下し大根 おろしだいこん
củ cải mài
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.