Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大根卸し だいこんおろしし
củ cài mài; bàn mài củ cải
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
卸し おろし
sự bán sỉ
大根 おおね だいこん だいこ
cải củ
下し大根 おろしだいこん
củ cải mài
卸 おろし
buôn; xỉ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê