Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卸し大根
おろしだいこん
củ cải nạo (củ cải được nạo ra để chế biến thức ăn)
大根卸し だいこんおろしし
củ cài mài; bàn mài củ cải
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
卸し おろし
sự bán sỉ
大根 おおね だいこん だいこ
cải củ
下し大根 おろしだいこん
củ cải mài
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
「TÁ ĐẠI CĂN」
Đăng nhập để xem giải thích