Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大橋建一
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
大建築 だいけんちく
kiến trúc lớn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á