Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殺陣 たて さつじん
trận đánh thanh gươm
殺陣師 たてし
người dạy các diễn viên cách sử dụng gươm và đấu trận
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
陣大学 じんだいがく
cơ thể học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大虐殺 だいぎゃくさつ
tội diệt chủng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á